Có 2 kết quả:

少数 thiểu số少數 thiểu số

1/2

thiểu số

giản thể

Từ điển phổ thông

thiểu số, ít ỏi, thứ yếu

Bình luận 0

thiểu số

phồn thể

Từ điển phổ thông

thiểu số, ít ỏi, thứ yếu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số ít.

Bình luận 0